Tìm hiểu về đồng Rupiah: 5 sự thật cần biết về tiền tệ của Indonesia

Last updated on Tháng Tư 9th, 2024 at 03:00 chiều

Bạn đang có kế hoạch đi du lịch đến Indonesia, hoặc là bạn đang muốn gửi tiền về nhà? Nếu vậy, bạn sẽ cần đổi USD, CAD, AUD, BHD, GBP hoặc các loại tiền tệ khác để lấy Rupiah Indonesia.

Đọc tiếp bài viết hướng dẫn này của Remitly để tìm hiểu về các mệnh giá của đồng Rupiah và một số thông tin ít được biết đến về đồng tiền này để giúp bạn hiểu về tiền tệ của Indonesia.

Tên của đồng tiền Indonesia là gì?

Tên của tiền tệ pháp định ở Indonesia là đồng Rupiah Indonesia. Mã tiền tệ của tiền Indonesia là IDR. Tuy nhiên, khi bạn ở Indonesia, bạn sẽ thấy họ sử dụng ký hiệu tiền tệ Rp thay vì IDR. Thông thường, biểu tượng tiền tệ sẽ xuất hiện ở ngay trước mệnh giá, chẳng hạn như Rp20.000.

Là một bộ phận của chính phủ Indonesia, Ngân hàng Trung ương Indonesia phát hành đồng Rupiah, đây là đồng tiền được công nhận duy nhất của Indonesia kể từ những năm 1950. Ngân hàng quốc gia cũng có quyền ấn định lãi suất ngắn hạn, ảnh hưởng đến giá hàng hóa, dịch vụ và đóng góp vào nền kinh tế chung của Indonesia.

Tiền giấy và tiền xu Rupiah: Cái nhìn cận cảnh về đồng tiền của Indonesia

Ở Indonesia, cả tiền giấy và tiền xu đều được lưu hành. Chúng ta hãy cùng xem qua các mệnh giá có sẵn cho cả tiền xu và tiền giấy.

Tiền giấy Rupiah của Indonesia

Các tờ tiền Rupiah có thể được phân biệt không chỉ bằng giá trị số của chúng mà còn bằng kích thước và màu sắc của chúng. Các tờ tiền giấy Rupiah của Indonesia bao gồm:

  • Tờ tiền 1.000 Rupiah Indonesia
  • Tờ tiền 2.000 Rupiah Indonesia
  • Tờ tiền 5.000 Rupiah Indonesia
  • Tờ tiền 10.000 Rupiah Indonesia
  • Tờ tiền 20.000 Rupiah Indonesia
  • Tờ tiền 50.000 Rupiah Indonesia
  • Tờ tiền 75.000 Rupiah Indonesia (phát hành năm 2020)
  • Tờ tiền 100.000 Rupiah Indonesia

Ở phần sau trong bài viết hướng dẫn này, chúng ta sẽ thảo luận một chút về các loại tiền giấy IDR khác nhau.

Mặc dù 100.000 Rupiah nghe có vẻ nhiều, nhưng đồng tiền này không mạnh lắm so với đồng đô la Mỹ: 1 Rupiah Indonesia không có giá trị nhiều so với các loại tiền tệ khác.

Trong khoảng thời gian 5 năm từ năm 2019 đến năm 2023, 100.000 Rupiah Indonesia có giá trị từ 6 đến 8 USD. Mặc dù vậy, hầu hết người dân Indonesia, đặc biệt là những người bán hàng rong, coi tờ 100.000 Rupiah là bất tiện và quá lớn để sử dụng hàng ngày.

Đồng xu Rupiah của Indonesia

Đồng Rupiah cũng có cả tiền xu. Chúng có các mệnh giá:

  • 25 Rupiah Indonesia
  • 50 Rupiah Indonesia
  • 100 Rupiah Indonesia
  • 200 Rupiah Indonesia
  • 500 Rupiah Indonesia
  • 1.000 Rupiah Indonesia

Do giá trị của đồng tiền so với ngoại tệ nên không có đồng xu 1 IDR. Tỷ giá hối đoái tiền tệ biến động liên tục, nhưng vào đầu những năm 2020, 1.000 IDR chỉ có giá trị rất nhỏ so với 1 USD – thường chỉ bằng vài xu. Đồng 1.000 Rp chủ yếu được dùng làm tiền lẻ và phần lớn đã được thay thế bằng tiền đúc.

2.000 IDR là phí đỗ xe thông thường và 5.000 IDR có thể giúp bạn mua được một chai nước ở chợ.

Tóm tắt về lịch sử của đồng Rupiah Indonesia

Thuật ngữ “Rupiah” xuất phát từ từ “rupyakam” tiếng Phạn, có nghĩa là bạc. (Các loại tiền tệ khác, như Rupee Ấn Độ (INR) hoặc Rupee Nepal (NPR), cũng xuất phát từ từ này.) Nhiều người Indonesia gọi Rupiah là “Perak,” có nghĩa là bạc trong tiếng Indonesia.

Đồng Rupiah được phát hành lần đầu vào tháng 10/1946 và thay thế đồng Guilder Đông Ấn Hà Lan của Indonesia. (Quốc gia này từng là thuộc địa của Hà Lan cho đến hết Thế chiến II).

Từ cuối những năm 1940 đến đầu những năm 1950, có hai loại tiền tệ được lưu hành trên đảo Java. Những loại tiền tệ này bao gồm đồng Florin, được sử dụng ở các khu vực do người Hà Lan kiểm soát, và đồng Rupiah, được dùng ở các vùng đất của Indonesia. Đến tháng 1/1947, đã có 310 triệu Rupiah được in.

Đến năm 1950, IDR đã trở thành tiền tệ chính thức của Indonesia sau khi Hà Lan công nhận độc lập của quốc gia này.

Trong những năm 1950, đồng tiền của Indonesia mất giá nên đồng Rupiah mới đã được phát hành vào năm 1965. Tỷ giá hối đoái là 1.000 Rupiah cũ đổi 1 Rupiah mới. Đến năm 1970, lạm phát giảm và xuất khẩu tăng trưởng.

Trong những năm qua, chính phủ đã thực hiện nhiều nỗ lực để ổn định đồng Rupiah của Indonesia, chuyển từ tỷ giá hối đoái cố định sang thả nổi có quản lý và sau đó sang hệ thống thả nổi tự do sau khủng hoảng tài chính châu Á. Kể từ năm 1999, đồng Rupiah tương đối ổn định dù đã chịu áp lực nhiều lần, đặc biệt là trong khủng hoảng tài chính 2007-2008.

5 sự thật thú vị về đồng Rupiah của Indonesia

Không chỉ có lịch sử phong phú, đồng Rupiah của Indonesia còn có một số đặc điểm độc đáo. Chúng ta hãy cùng nhau xem xét một số sự thật thú vị về đồng tiền này.

1. Tiền giấy Rupiah rất sặc sỡ, nhưng tờ tiền ít màu sắc hơn lại có ít giá trị hơn

Nếu bạn đã quen với tiền tệ Mỹ hoặc châu Âu, bạn sẽ thấy đồng tiền của Indonesia khá sặc sỡ.

Ví dụ: tờ tiền 20.000 IDR có màu xanh lá cây nhạt, còn tờ tiền 50.000 IDR có màu xanh lam sáng. Tờ 100.000 IDR có màu đỏ.

Hai tờ tiền nhỏ nhất là 1.000 IDR và ​​​​2.000 IDR kém sặc sỡ hơn. Tờ 1.000 IDR có màu vàng xám và tờ 2.000 IDR có màu xám.

2. Cầu vồng, sọc và vàng: Tiền giấy Rupiah có những tính năng bảo mật lạ mắt

Giống như tiền giấy của các quốc gia khác, tiền giấy Indonesia có một số biện pháp an ninh. Chúng bao gồm các chữ in điện, hình mờ, sợi bảo mật, cửa sổ chuyển màu (cửa sổ trong suốt), hình ảnh 3D, đặc điểm cảm ứng, mảng vàng và sọc ánh kim.

Năm 2010 và 2011, ngân hàng trung ương đã sửa đổi tiền giấy Rupiah và thêm các tính năng bảo mật mới. Những điều này bao gồm in cầu vồng có thể thay đổi màu sắc của tờ tiền khi nhìn từ các góc độ khác nhau.

Tiền giấy còn có các vòng hình chòm sao EURion (một mẫu gồm các ký hiệu) để ngăn làm giả. Đối với những người khiếm thị, có những mã mù dọc theo mép tờ tiền để dễ dàng nhận biết các mệnh giá khác nhau.

3. Tờ tiền 75.000 IDR kỷ niệm 75 năm độc lập

Mặc dù hiếm khi được sử dụng nhưng ngân hàng trung ương Indonesia đã phát hành tờ 75.000 IDR màu đỏ và trắng để kỷ niệm Ngày Quốc Khánh của đất nước. Việc phát hành tờ tiền này là sự thể hiện lòng biết ơn cũng như biểu tượng của sự lạc quan.

Thêm vào đó, gần đây nhất, các thiết kế IDR lần lượt thể hiện khuôn mặt của tổng thống và phó tổng thống đầu tiên của đất nước, Soekarno và Muhammad Hatta.

Ngân hàng Indonesia đã phát hành 75 triệu tờ tiền mệnh giá giới hạn 75.000 IDR. Họ cũng phát hành các tờ tiền chào mừng kỷ niệm 25, 45 và 50 năm thành lập Indonesia.

4. Tiền giấy của Indonesia đã thay đổi qua các thời kỳ

Khi giá trị của đồng Rupiah Indonesia thay đổi qua các năm, thiết kế của đồng tiền cũng thay đổi. Trong các loạt tiền trước đó, tờ tiền có hình các anh hùng dân tộc, khung cảnh hoặc các địa danh văn hóa.

Ví dụ, trên tờ tiền 5.000 IDR (phát hành năm 2001), ảnh của Tuanku Imam Bondjol được trình bày một cách đầy tự hào vì ông là một trong những nhà lãnh đạo được yêu mến nhất của phong trào Padri và là một anh hùng dân tộc. Mặt sau là hình ảnh những người phụ nữ đang dệt vải.

Tờ 20.000 IDR (phát hành năm 2004) có ảnh của Oto Iskandar Di Nata, một chính trị gia và anh hùng dân tộc Indonesia bị ám sát năm 1945. Mặt sau là những người đang hái chè.

Các loạt tiền mới nhất, được phát hành năm 2016, ngoại trừ tờ 75.000 IDR, lại một lần nữa có ảnh các anh hùng dân tộc.

Tuy nhiên, mặt sau bây giờ lại làm nổi bật các địa điểm nổi tiếng và các điệu nhảy nổi tiếng. Ví dụ, trên tờ 5.000 Rp, bạn sẽ thấy ảnh của Idham Chalid (một chính trị gia, bộ trưởng và nhà lãnh đạo tôn giáo người Indonesia). Mặt sau thể hiện điệu nhảy Gambyong, núi Bromo và hoa huệ.

5. Giao dịch bằng tiền Indonesia thường lên tới hàng triệu

Do lạm phát, các giao dịch bằng đồng Rupiah của Indonesia có rất nhiều số 0. Để hiểu được điều này, chúng ta hãy xem xét chi phí sinh hoạt ở Indonesia.

Năm 2022, một ổ bánh mì có giá khoảng hơn 15.000 Rp, một chai rượu tầm trung có giá khoảng 300.000 Rp, một tháng giữ trẻ là hơn 1,4 triệu Rp, và giá thuê một căn hộ một phòng ngủ bên ngoài trung tâm thành phố là hơn 2,4 triệu Rp.

Kết quả là, người tiêu dùng cần mang theo một lượng lớn tiền mặt để chi trả cho các giao dịch hàng ngày. Điều này tương tự như cách thức mức giá của một số loại tiền tệ khác trên thế giới có xu hướng tăng cao, chẳng hạn như đồng Yên của Nhật Bản và đồng Rupee của Ấn Độ.

Hiểu tỷ giá hối đoái Rupiah của Indonesia

Dù bạn đến Indonesia để du lịch hay gửi tiền cho người thân ở đó, bạn sẽ muốn kiểm tra tỷ giá hối đoái. Tỷ giá này sẽ xác định bạn sẽ nhận được bao nhiêu Rupiah cho mỗi đơn vị tiền tệ bạn đang trao đổi.

Ngoài tỷ giá USD, các loại tiền tệ phổ biến khác để so sánh với IDR bao gồm:

Một cuộc tìm kiếm nhanh trên trang chuyển đổi tiền tệ trực tuyến sẽ giúp bạn xác định tỷ giá hối đoái Rupiah trong thời gian thực. Ứng dụng chuyển tiền như Remitly cũng sẽ hiển thị cho bạn tỷ giá hiện tại của IDR khi bạn đăng nhập.

Cách tính giao dịch từ đô la Mỹ sang đồng Rupiah Indonesia (USD sang IDR)

Chúng ta hãy xem cách tính đô la Mỹ sang IDR bằng tỷ giá hối đoái thực. Tại thời điểm viết bài, tỷ giá hối đoái từ USD sang IDR là 1 USD = 15560,75 IDR.

Giả sử bạn muốn chuyển 100 USD cho người thân ở Indonesia. Để xác định số tiền họ sẽ nhận được, bạn dùng phương trình sau:

100 USD x 15560,75 = 1.556.075 IDR

Sau khi sử dụng phương trình để chuyển đổi USD sang IDR, bạn cần trừ đi mọi khoản phí. Phí kinh tế khi đổi 100 USD sang IDR là 3,99 USD. Bây giờ, hãy quy đổi thành IDR.

3,99 USD x 15560,75 = 62.087 IDR

Bây giờ, bạn lấy tổng số tiền trừ đi khoản phí, vậy là người thân của bạn sẽ nhận được 1.493.988 IDR.

Cách tận hưởng khoản tiết kiệm lớn khi bạn đổi tiền

Dù bạn đang chuyển tiền đến Indonesia hay đổi một loại ngoại tệ như USD sang IDR ở Indonesia, bạn có thể tiết kiệm tiền bằng cách làm theo các mẹo sau đây.

Tìm kiếm tỷ giá hối đoái và phí trực tuyến tốt nhất

Nếu bạn muốn chuyển tiền cho người thân ở Indonesia bằng đô la Mỹ hoặc loại tiền tệ khác, hãy kiểm tra phí và tỷ giá hối đoái của nhiều nhà cung cấp. Ngoài ra, hãy xem xét các tính năng khác, chẳng hạn như tốc độ chuyển tiền cũng như các tùy chọn nạp tiền và nhận tiền, để tìm nhà cung cấp phù hợp với nhu cầu của bạn.

Theo dõi bảng xếp hạng tiền tệ của Indonesia

Vì tỷ giá hối đoái thay đổi tùy theo tình hình kinh tế Indonesia và toàn cầu nên việc theo dõi tỷ giá hiện tại có thể giúp bạn xác định thời gian chuyển tiền một cách khôn ngoan.

Khi bạn thấy giá trị của IDR so với ngoại tệ như đồng đô la Mỹ đang rất thấp, đây sẽ là thời điểm tuyệt vời để thực hiện chuyển khoản, vì đồng đô la Mỹ của bạn sẽ có giá trị cao hơn.

Không đổi tiền Indonesia ở các sân bay

Nếu bạn đang ở Indonesia và cần đổi ngoại tệ, hãy bỏ qua các quầy tại sân bay. Mặc dù các quầy giao dịch ở sân bay giúp việc giao dịch USD sang IDR trở nên đơn giản, nhưng họ thường có tỷ giá hối đoái không có lợi và tính phí cao.

Các ngân hàng thường đưa ra mức giá ưu đãi hơn, và một số khách sạn cũng giúp bạn đổi sang tiền địa phương với giá hợp lý.

Rút tiền tại ATM

Một trong những cách đơn giản và hợp lý nhất để nhận IDR khi bạn ở Indonesia là rút tiền từ máy ATM. Dù bạn có thể bị tính phí từ cả tổ chức tài chính và ngân hàng Indonesia nhưng mức phí thường thấp.

Chỉ cần thông báo cho ngân hàng biết về kế hoạch du lịch của bạn để tránh mọi vấn đề khi rút tiền ở Indonesia.

Chuyển tiền đến Indonesia

Vậy là bạn đã biết về cách chuyển đổi các loại tiền tệ như đô la Mỹ sang đồng Rupiah của Indonesia, bây giờ bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chuyển tiền cho người thân của mình, và Remitly có thể giúp bạn làm điều đó.