
Tìm hiểu về đồng Ringgit Malaysia (MYR / RM)
Ringgit là đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia, phản ánh sức mạnh công nghiệp và du lịch của đất nước. Dù đôi khi được sử dụng ở vùng biên giới với Indonesia và Thái Lan, nhưng đồng ringgit không phải là tiền hợp pháp bên ngoài Malaysia.
Hướng dẫn này từ Remitly sẽ giúp bạn hiểu rõ về lịch sử đồng ringgit, tỷ giá hối đoái và những thông tin quan trọng—đặc biệt hữu ích nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch hoặc gửi tiền về Malaysia.
Đồng ringgit Malaysia là gì?
-
“Ringgit” trong tiếng Mã Lai có nghĩa là “lởm chởm,” bắt nguồn từ các đồng tiền Tây Ban Nha thời kỳ thế kỷ 16–17 có viền răng cưa.
-
Tuy nhiên, nghĩa gốc của từ này hiện không còn được dùng phổ biến ngoài mục đích tiền tệ.
Mã tiền tệ của ringgit là gì? RM và MYR có giống nhau không?
-
MYR: là mã tiền tệ ISO của Malaysia.
-
RM: là viết tắt thông thường của ringgit, tương đương với MYR.
Ringgit có biểu tượng tiền tệ riêng không?
Không như đô la Mỹ ($) hay euro (€), ringgit không có biểu tượng đặc biệt. Bạn viết số tiền bằng cách đặt “RM” phía trước, không có dấu cách. Ví dụ: RM100.
Ngân hàng trung ương và việc phát hành tiền tệ
Ngân hàng Trung ương Malaysia – Bank Negara Malaysia – chịu trách nhiệm điều hành và phát hành đồng tiền quốc gia, duy trì ổn định kinh tế và hỗ trợ sự phát triển của đất nước. Tất cả tiền giấy và tiền xu đều do ngân hàng này chỉ định in ấn và phát hành.
Các mệnh giá tiền tệ Malaysia
Tiền giấy (Ringgit)
-
RM1: có hình thả diều, một trò chơi truyền thống phổ biến.
-
RM5: in hình chim mỏ sừng tê giác, biểu tượng văn hóa.
-
RM10: có hình hoa Rafflesia – loài hoa lớn nhất thế giới.
-
RM20: in hình rùa biển bản địa như rùa da và rùa Hawksbill.
-
RM50: có dòng chữ “The National Mission” thể hiện định hướng kinh tế quốc gia.
-
RM100: in hình hai di sản UNESCO: Công viên Kinabalu và Thung lũng Gunung Api.
Lưu ý: các mệnh giá RM500 và RM1,000 đã bị hủy lưu hành từ thập niên 1990 để phòng chống rửa tiền.
Tiền xu (Sen)
1 ringgit = 100 sen. Các mệnh giá xu hiện hành gồm:
-
5 sen: thể hiện nghệ thuật dệt truyền thống Destar Siga.
-
10 sen: mô tả kỹ thuật đan lá của người Orang Asli.
-
20 sen: in hình hoa nhài (Bunga Melur) – loài hoa mang ý nghĩa văn hóa.
-
50 sen: thể hiện dây leo đậu Sulur Kacang – họa tiết phổ biến trong trang sức và đồ kim loại.
Tất cả các đồng ringgit đều in chân dung Thủ tướng đầu tiên của Malaysia – Tuanku Abdul Rahman.
Lịch sử phát triển của đồng ringgit
Trước khi Malaysia độc lập (trước năm 1957)
-
Thế kỷ 16–19: sử dụng đồng bạc Tây Ban Nha (Spanish-American silver dollar)
-
Thế kỷ 19: dollar Eo biển (Straits dollar), dollar Sarawak và dollar Bắc Borneo
-
Thế kỷ 20: dollar Malaya và dollar Malaya–Borneo thuộc Anh
Sau khi độc lập
-
1967: chính thức sử dụng tên gọi Malaysian dollar
-
1975: đổi thành Malaysian ringgit
Một số thiết kế đặc biệt được phát hành để kỷ niệm các sự kiện lớn:
-
Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 1998
-
Kỷ niệm 100 năm ngành công nghiệp dầu cọ
-
Kỷ niệm 60 năm Hiệp định độc lập của Liên bang Malaya
Tỷ giá hối đoái qua các thời kỳ
Năm | Tỷ giá MYR/USD |
---|---|
1970 | 3.06 |
1980 | 2.18 |
1990 | 2.70 |
1995 | 2.54 |
2000 | 3.80 |
2005 | 3.78 |
2010 | 3.06 |
2015 | 3.90 |
2020 | 4.20 |
2024 | ~4.57 |
Khủng hoảng tài chính châu Á & neo tỷ giá với đô la Mỹ (1997–2005)
Kể từ tháng 11/1997, đồng ringgit giảm mạnh từ ~2.50 xuống hơn 4.00 MYR/USD. Ngân hàng Trung ương đã áp dụng neo tỷ giá tại 3.80 MYR/USD từ tháng 9/1998 để giữ ổn định và ngăn dòng vốn rút ra. Biện pháp này kéo dài đến tháng 7/2005.
Sau khi kết thúc neo tỷ giá (2005 đến nay)
Từ năm 2005, ringgit hoạt động theo chế độ thả nổi có quản lý. Ban đầu tăng giá (cao nhất ~3.16 vào năm 2008), nhưng sau đó chịu ảnh hưởng bởi biến động kinh tế toàn cầu. Năm 2015, đồng tiền suy yếu do giá dầu giảm và bất ổn chính trị. Đến năm 2024, tỷ giá phục hồi lên khoảng 4.57 MYR/USD.
Tình hình kinh tế Malaysia hiện nay
Malaysia là nền kinh tế lớn thứ 38 trên thế giới, thứ 4 tại Đông Nam Á (theo IMF). Xuất khẩu các mặt hàng như điện tử, dầu mỏ và dầu cọ đóng vai trò then chốt.
Người dân Malaysia ít di cư ra nước ngoài hơn các quốc gia khác trong khu vực. Phần lớn cộng đồng người Malaysia ở nước ngoài sống tại Singapore và Úc.
Tỷ giá hối đoái MYR/USD
Tỷ giá ringgit là thả nổi, phụ thuộc vào thị trường. Khi giá trị đồng ringgit thấp, hàng hóa nhập khẩu có thể đắt hơn.
Ví dụ (25/04/2023):
-
1 USD ≈ 4.4465 MYR
-
500 USD ≈ 2,218.75 MYR
Phí khi đổi tiền
Khi đổi MYR sang USD hoặc ngược lại, bạn có thể phải trả:
-
Phí chuyển đổi tỷ giá
-
Phí dịch vụ từ ngân hàng hoặc đơn vị chuyển tiền
Lưu ý: So sánh nhiều nhà cung cấp để tìm mức phí tốt nhất.
Dùng thẻ tín dụng/debit ở Malaysia
-
Nhiều cửa hàng, nhà hàng ở thành phố lớn như Kuala Lumpur chấp nhận Visa và Mastercard.
-
Tuy nhiên, vẫn nên mang theo tiền mặt, nhất là ở vùng nông thôn.
-
Có thể có phí giao dịch nước ngoài từ ngân hàng của bạn.
-
Nên thông báo với ngân hàng trước khi đi để tránh giao dịch bị chặn.
-
Hãy photocopy thẻ tín dụng và cất ở nơi an toàn khi du lịch.
Gửi tiền về Malaysia
Các ứng dụng như Remitly giúp bạn dễ dàng gửi tiền từ Singapore, Úc và các nước khác đến Malaysia. Bạn có thể chọn gửi vào:
-
Tài khoản ngân hàng
-
Địa điểm nhận tiền mặt
-
Ví điện tử (nếu có hỗ trợ)
Chỉ cần chọn số tiền, người nhận, hình thức nhận và thời gian chuyển là xong.
Đổi MYR sang USD theo tỷ giá thực
Tỷ giá thực (ví dụ: 1 MYR ≈ 0.2356 USD) là mức giá không bị thêm phí ẩn. Sử dụng dịch vụ tài chính uy tín như Xe.com hoặc Remitly để đảm bảo bạn nhận được giá tốt nhất khi giao dịch.
Câu hỏi thường gặp về Ringgit Malaysia
Tỷ giá MYR hiện tại so với USD là bao nhiêu?
Khoảng 4.4465 MYR/USD (tháng 4/2023)
Có mệnh giá nào cao hơn RM100 không?
Không, RM500 và RM1,000 đã bị hủy lưu hành.
MYR có thể dùng ở nước ngoài không?
Không, chỉ hợp pháp trong lãnh thổ Malaysia.
Các đồng xu hiện có là gì?
5, 10, 20 và 50 sen.
Tôi có thể dùng thẻ tín dụng ở Malaysia không?
Có, đặc biệt ở thành phố lớn. Nhưng bạn nên mang theo tiền mặt dự phòng.
Gửi tiền về Malaysia an toàn và nhanh chóng
Với Remitly, bạn có thể gửi tiền về Malaysia qua ngân hàng hoặc nhận tiền mặt tại hơn 100 địa điểm. Phí minh bạch, tốc độ nhanh, và không có chi phí ẩn—hoàn hảo cho bạn và người thân tại quê nhà.