
Cẩm nang toàn diện về đồng Lempira (HNL): Tiền tệ của Honduras, những điều cần biết và mẹo thiết thực cho người gửi tiền lẫn du khách
Lempira (HNL) là đơn vị tiền tệ chính thức của Honduras—quốc gia Trung Mỹ nổi tiếng với cà phê hảo hạng, thiên nhiên hoang sơ và bức tranh văn hóa đa sắc, từ di tích Maya ở Copán đến cộng đồng Garífuna dọc bờ biển Caribe.
Ngân hàng Trung ương Honduras (Banco Central de Honduras) phát hành tiền giấy và tiền kim loại lempira. Mỗi 1 lempira = 100 centavo, tương tự như 1 USD = 100 cent. Ký hiệu tiền tệ là L.
-
8 mệnh giá tiền giấy (từ L1 đến L500)
-
6 mệnh giá tiền xu (1, 2, 5, 10, 20, 50 centavo)
Dù bạn muốn gửi tiền về Trung Mỹ hay sắp du lịch Honduras, hướng dẫn của Remitly dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ tỷ giá, thông tin cơ bản và bí quyết xử lý tiền lempira.
1. Nguồn gốc tên “lempira”: Lãnh đạo bản địa thế kỷ 16
“Lempira” được đặt theo tên Cacique Lempira, thủ lĩnh người Lenca từng lãnh đạo cuộc kháng cự quân xâm lược Tây Ban Nha vào thế kỷ 16. Trong tiếng Lenca, “lempira” có nghĩa là “Chúa tể của núi rừng.” Ngày nay, cộng đồng Lenca tại Honduras và El Salvador vẫn giữ gìn bản sắc văn hóa riêng.
2. Tiền giấy theo mã màu, dễ phân biệt
Dù bạn mua sắm ở San Pedro Sula hay trả tiền xe buýt ở Tegucigalpa, bạn sẽ thấy tiền giấy lempira rất dễ nhận biết nhờ màu sắc đặc trưng cho từng mệnh giá:
Mệnh giá | Màu tiền giấy |
---|---|
L1 | Đỏ |
L2 | Tím |
L5 | Xám đậm |
L10 | Nâu |
L20 | Xanh lá |
L50 | Xanh lam |
L100 | Vàng |
L500 | Hồng tím |
Tiền xu phân biệt bằng kích cỡ và họa tiết—tương tự hệ xu Mỹ—với sáu mệnh giá: 1, 2, 5, 10, 20 và 50 centavo.
3. Lempira thay thế peso vào năm 1931
Dù Honduras có lịch sử lâu đời, đồng lempira lại khá “trẻ” khi chỉ mới ra đời năm 1931 để thay thế đồng peso từng lưu hành trước đó. Từ peso bắt nguồn tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là “trọng lượng,” gắn liền với thời tiền tệ bạc.
4. Giá trị biến động mạnh theo thời gian
-
Năm 1980: ≈ 2 L = 1 USD
-
Hiện nay: ≈ 24 L = 1 USD
Giá lempira giảm do nhiều yếu tố: lạm phát, lãi suất, nợ công, nhu cầu ngoại tệ và tình hình kinh tế Honduras thường bất ổn.
5. Dùng lempira hay đô la Mỹ? Tùy vị trí
-
Lempira – đồng tiền duy nhất có hiệu lực pháp lý; đặc biệt được ưa chuộng ở chợ truyền thống, hàng rong và các giao dịch mặc cả.
-
USD – chấp nhận rộng rãi tại thành phố lớn, nhất là khu du lịch Bay Islands (Roatán, Utila). Nhiều khách sạn, cửa hàng lặn thường niêm yết giá bằng cả USD lẫn HNL.
Mẹo: Nếu bạn chỉ ghé Bay Islands, hầu như không cần đổi tiền trước; đa số cửa hàng nhận USD, nhưng tiền thối có thể trả bằng lempira.
Hiểu tỷ giá hối đoái lempira
-
Thời điểm viết bài: 1 USD ≈ 24,10 HNL
-
Tỷ giá thay đổi hàng ngày do lạm phát, lãi suất, cung–cầu.
-
Luôn kiểm tra tỷ giá mới nhất bằng Google hoặc ứng dụng ngân hàng trước khi đổi/gửi tiền.
-
Quầy đổi tiền ở sân bay thường bất lợi hơn rút tiền ATM hoặc chuyển qua ứng dụng.
Cách gửi tiền sang Honduras tiết kiệm chi phí
Ngoài tỷ giá, phí chuyển mới là yếu tố lớn nhất ảnh hưởng số tiền người thân nhận được.
Phương thức | Phí điển hình | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
Wire transfer ngân hàng | Cao | 3–5 ngày | Thủ tục nhiều trường |
Remitly | Thấp & minh bạch | Vài phút–1 ngày | Xác minh một lần, gửi tiền liên tục |
Với Remitly, bạn chọn nguồn tiền (tài khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng) và cách nhận (nạp tài khoản, nhận tiền mặt, ví điện tử, giao tận nhà). Tỷ giá và phí hiển thị rõ ràng trước khi bấm “Gửi.”
Bài viết liên quan:
-
Hướng dẫn gửi tiền an toàn đến Banco de Occidente tại Honduras chỉ trong 5 bước
-
Hướng dẫn gửi tiền an toàn đến Banco Ficohsa tại Honduras chỉ trong 4 bước
-
Hướng dẫn gửi tiền an toàn đến Banco Atlántida tại Honduras chỉ trong 4 bước
Gửi lempira cho gia đình tại Honduras thật dễ dàng với Remitly—nhanh, an toàn, phí cạnh tranh và tỷ giá minh bạch. Đảm bảo mỗi đô la bạn gửi sẽ chuyển đổi thành tối đa lempira tới tay người thân!