Đồng Franc Rwanda: Hướng Dẫn Toàn Diện cho Người Chuyển Tiền hoặc Du Lịch
Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ chính thức của Rwanda, một quốc gia nằm ở khu vực trung-đông châu Phi. Đồng franc Rwanda có thể được ký hiệu bằng nhiều cách: “FRw,” “RF,” “R₣,” và mã tiền tệ quốc tế “RWF”. Mỗi franc Rwanda được chia thành 100 centime. Ngân hàng Quốc gia Rwanda phát hành đồng franc đầu tiên vào năm 1964, hai năm sau khi Rwanda giành độc lập.
Tính đến thời điểm viết bài, tỷ giá của 1.000 franc Rwanda tương đương khoảng 0,98 USD, 0,80 GBP hoặc 0,93 euro. Để xem tỷ giá mới nhất, hãy kiểm tra tại Remitly.
Mệnh Giá Hiện Hành của Franc Rwanda
Tiền giấy: 500, 1.000, 2.000 và 5.000 franc
Tiền xu: 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 franc
Tiền xu Rwanda được làm từ thép mạ niken, đồng thau, hoặc hợp kim nhôm-magiê.
Năm 2019, Ngân hàng Quốc gia Rwanda (Banque Nationale du Rwanda) đã phát hành phiên bản mới của các tờ tiền 500 và 1.000 franc với chất liệu bền hơn và tính năng bảo mật được nâng cấp.
5 Sự Thật Thú Vị về Đồng Franc Rwanda
1. Có nguồn gốc từ hệ thống tiền tệ Bỉ
Trong thời kỳ bị Đức chiếm đóng, Rwanda sử dụng đồng rupie Đông Phi thuộc Đức. Khi Bỉ tiếp quản vào năm 1916, họ thay thế rupie bằng franc Congo thuộc Bỉ. Đến năm 1960, Rwanda áp dụng đồng franc Rwanda-Burundi – tiền thân của đồng franc Rwanda ngày nay.
2. Rwanda từng chỉnh sửa tiền tệ cũ trước khi in tiền riêng
Sau khi giành độc lập vào năm 1962, Rwanda bắt đầu phát hành tiền riêng vào năm 1964. Ban đầu, họ sử dụng tiền tạm thời bằng cách đóng dấu lên các tờ tiền Rwanda-Burundi cũ. Những tờ tiền này có dấu nổi “Ngân hàng Rwanda” và chữ ký của thống đốc Jean-Baptiste Habyarimana. Chúng chỉ được chấp nhận tại Rwanda cho đến khi bị thay thế bởi đồng franc chính thức từ 1964 đến 1976.
3. Tờ 500 franc mới là biểu tượng của nền kinh tế đất nước
Tờ 500 franc được thiết kế lại vào năm 2019 có hình ảnh cây cầu treo Muregeya nổi tiếng, nằm trong khu rừng Nyungwe Canopy – một điểm du lịch hấp dẫn với phong cảnh rừng cây tươi tốt và động vật hoang dã phong phú.
Trước đây, tờ tiền này có hình những con bò, tôn vinh ngành nông nghiệp của Rwanda.
4. Mặt sau của tờ tiền truyền tải thông điệp giáo dục
Mặt sau của tờ 500 franc cho thấy các học sinh đang sử dụng máy tính xách tay – thể hiện nỗ lực của Rwanda trong việc thúc đẩy giáo dục thông qua công nghệ thông tin. Năm 2005, tổ chức phi lợi nhuận One Laptop per Child (OLPC) đã phân phối máy tính XO đến các nước đang phát triển, giúp trẻ em tiếp cận tri thức và công nghệ.
Dù OLPC đã dừng hoạt động vào năm 2014, hình ảnh này vẫn phản ánh cam kết về giáo dục phổ cập.
5. Có kế hoạch áp dụng tiền tệ khu vực chung
Chính phủ Rwanda từng dự kiến thay thế đồng franc vào năm 2012 bằng loại tiền tệ chung khu vực có tên “shilling Đông Phi mới.” Kế hoạch này thuộc Cộng đồng Đông Phi (EAC), bao gồm Rwanda, Burundi, Kenya, Nam Sudan, Tanzania và Uganda. Việc triển khai đã bị trì hoãn đến năm 2024.
Giới Thiệu về Rwanda
Cộng hòa Rwanda là quốc gia không giáp biển nằm trong Thung lũng Tách giãn Lớn châu Phi, tại điểm giao nhau giữa Hồ Lớn châu Phi và Đông Phi. Rwanda còn được gọi là “Vùng đất của nghìn ngọn đồi” (“Pays des Mille Collines” theo tiếng Pháp), nhấn mạnh vẻ đẹp núi non và thiên nhiên hoang dã. Nhiều thị trấn và thành phố ở Rwanda nằm trên cao nguyên với tầm nhìn tuyệt đẹp.
Thủ đô Kigali nằm cách xích đạo khoảng 264 km về phía nam. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Kinyarwanda, nhưng tiếng Anh đã được giảng dạy rộng rãi tại các trường học. Người lớn tuổi ở Rwanda vẫn nói được tiếng Pháp – di sản từ thời Bỉ đô hộ.
Rwanda là quốc gia sản xuất cà phê và trà lớn, điều này cũng được thể hiện trên tờ tiền 2.000 franc Rwanda, nơi có hình ảnh các hạt cà phê ở mặt sau.