Last updated on Tháng Hai 16th, 2024 at 10:10 sáng
Bạn đang nộp đơn xin thị thực H-1B? Nhiều khách hàng của Remitly đã đến Hoa Kỳ bằng thị thực H-1B với tư cách là công nhân nước ngoài theo luật nhập cư Hoa Kỳ.
Những người lao động nước ngoài đang cần xin thị thực này cần biết về mức lương phổ thông dành cho thị thực H-1B cho vị trí công việc họ mong muốn. Luật pháp Hoa Kỳ yêu cầu mức lương hiện hành để giúp đảm bảo rằng người sử dụng lao động đối xử công bằng với tất cả người lao động Hoa Kỳ, bao gồm cả người lao động nước ngoài.
Cùng đọc tiếp để tìm hiểu thêm về quy trình và dữ liệu về mức lương phổ thông. Nhưng trước tiên, bạn cần có thông tin cập nhật.
Cập nhật H-1B trong năm tài chính 2024
USCIS đã nhận đủ đăng ký cho ngạch H-1B trong năm tài chính 2024, bao gồm cả ngạch thạc sĩ. Một vòng tuyển chọn thứ hai đã được tiến hành, và đến ngày 31/72023, đã chọn ngẫu nhiên 77.600 đăng ký. Người đăng ký được chọn có thể nộp đơn xin H-1B theo ngạch.
Cuối cùng, quy tắc hiện đại hóa H-1B sắp tới nhằm mục đích giảm lạm dụng và cải thiện quy trình đăng ký. Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang web USCIS H-1B Specialty Occupations.
H-1B là gì?
H-1B là một chương trình thị thực lao động phi di trú, cho phép nhà tuyển dụng ở Hoa Kỳ có thể thuê lao động tạm thời, thay vì lao động vĩnh viễn (hoặc lâu dài). Để đủ điều kiện, người lao động cần phải làm trong ngành nghề chuyên môn do Bộ Lao động Hoa Kỳ xác định. Họ cũng có thể có được một công việc liên quan đến hợp tác nghiên cứu của Bộ Quốc phòng.
Theo Cơ quan Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (USCIS), ngành nghề chuyên môn là một vị trí công việc đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao và yêu cầu ít nhất bằng cử nhân hoặc tương đương. Đôi khi, bạn phải cần có thư chính thức từ người sử dụng lao động H-1B để xác minh chuyên môn của bạn.
Chương trình H-1B giúp những nhà tuyển dụng không thể thuê nhân viên ở Hoa Kỳ trong một ngành nghề cụ thể. Thị thực do nhà tuyển dụng tài trợ này có nghĩa là người sử dụng lao động có thể cung cấp việc làm cho những người không phải là cư dân muốn làm việc cho họ.
Mức lương phổ thông dành cho thị thực H-1B là bao nhiêu?
Thuật ngữ “mức lương phổ thông H-1B” đề cập đến mức lương trung bình kiếm được trong một lĩnh vực cụ thể của một người có trình độ kỹ năng và trình độ tương tự như người nộp đơn.
Mỗi loại công việc sẽ có mức lương phổ thông riêng. Để tìm hiểu về mức lương phổ thông H-1B cho một vị trí cụ thể, bạn có thể sử dụng Foreign Labor Application Data Center hoặc Bureau of Labor Statistics để tra cứu thông tin về các công việc và mức lương phổ thông của họ tại Hoa Kỳ.
Mỗi loại công việc sẽ có mức lương phổ thông riêng, được phân thành bốn cấp độ thu nhập, trong đó, cấp độ thứ tư là mức cao nhất. Mỗi cấp độ dựa trên kỹ năng lãnh đạo, quản lý hoặc thâm niên liên quan đến từng công việc. Khi trách nhiệm tăng lên thì mức lương phổ thông cũng sẽ tăng lên.
Cách tìm hiểu mức lương phổ thông dành cho H-1B
Tìm hiểu về mức lương phổ thông là một cách tuyệt vời để xác định liệu nhà tuyển dụng của bạn có cơ hội thành công cao trong việc được chấp thuận thị thực H-1B của bạn hay không.
Dưới đây là cách tìm hiểu mức lương phổ thông dành cho H-1B đối với vai trò của bạn:
- Truy cập trang web Trung tâm Dữ liệu Chứng chỉ Lao động Nước ngoài. (Trang web này cũng là một nguồn thông tin tuyệt vời về số liệu thống kê việc làm nghề nghiệp và các thông tin khác, vì vậy hãy nhớ đánh dấu lại trang này để bạn có thể truy cập vào lần sau.)
- Nhấp vào “Search Wizard” trên tab “Wage Library” để tìm thư viện tiền lương trực tuyến.
- Chọn tiểu bang nơi làm việc trong danh sách thả xuống và nhấn “Tiếp tục”.
- Nhập nhiều thông tin công việc nhất có thể vào các trường có sẵn, chẳng hạn như quận nơi làm việc và chức danh công việc, rồi nhấn “Tìm kiếm”.
- Xem các cấp độ lương và mức lương trung bình trong khu vực địa lý cụ thể mà bạn đã chọn.
Khi bạn có thông tin đó, hãy so sánh với công việc mà bạn đã ứng tuyển.
Nhà tuyển dụng cũng cần c cung cấp cho người lao động H-1B thông tin chi tiết bao gồm mức lương H-1B của công việc. Hãy tìm mức lương cho vị trí bạn định ứng tuyển.
Tại sao mức lương phổ thông lại quan trọng?
Mức lương phổ thông dành cho H-1B sẽ giúp bảo vệ thị trường việc làm ở Hoa Kỳ. Cả Bộ Lao động (DOL) và USCIS hợp tác để chứng nhận thị thực lao động dựa trên việc làm để người lao động không trở thành nạn nhân của các hoạt động lao động giá rẻ.
Đó là lý do tại sao vị trí công việc cần phải vượt qua bài kiểm tra Labor Condition Application (LCA). Chính phủ muốn đảm bảo rằng vị trí và mức lương của bạn sẽ không gây tổn hại cho người lao động Hoa Kỳ bằng cách “ép giá” họ ra khỏi thị trường lao động.
Ai chi trả mức lương phổ thông dành cho H-1B?
Nhà tuyển dụng của bạn chi trả lương và các khoản phí pháp lý và xử lý liên quan đến việc đạt được thị thực H-1B của bạn.
Nhà tuyển dụng phải trả mức lương thực tế (tức là mức lương mà họ thường trả cho người lao động với vị trí đó) nếu cao hơn mức lương phổ thông cho bất kỳ người lao động nước ngoài nào, theo quy định về tiền lương.
Mức lương phổ thông được xác định như thế nào?
Mức lương phổ thông dành cho H-1B được xác định bởi LCA, đây là giai đoạn đầu tiên của quy trình cấp thị thực. Nhà tuyển dụng cần phải nộp LCA đến Bộ Lao động. Nó cần được chứng nhận trước khi đơn xin của họ được Tiểu bang USCIS chấp thuận để tiếp tục quá trình xin thị thực.
LCA chỉ định chi tiết về vị trí công việc. Các chi tiết bao gồm nơi bạn sẽ làm việc, số năm kinh nghiệm cần thiết cho vị trí và xác định mức lương phổ thông. Nhà tuyển dụng cũng phải chỉ định ngày có hiệu lực cho công việc.
Quá trình xem xét điện tử có thể diễn ra trong vòng vài phút, tùy thuộc vào việc người đánh giá có cần xem đơn đăng ký hay không.
Các yêu cầu chính để LCA được phê duyệt là gì?
Trưởng trong số các yêu cầu quan trọng đối với LCA là mức lương. Mặc dù mức lương cho vị trí công việc cụ thể sẽ quyết định mức lương cuối cùng của bạn, nhưng bạn không thể nhận mức lương thấp hơn mức lương phổ thông cho khu vực công việc của bạn.
Thị thực H-1B được dành riêng cho những người có kỹ năng không dễ dàng có được ở Hoa Kỳ, do đó, tỷ lệ phần trăm tiền lương (nằm trong sự phân bổ tiền lương giữa các vị trí tương tự) cũng rất quan trọng.
LCA sẽ không được chấp thuận nếu mức lương được đề xuất thấp hơn mức lương phổ thông. Ví dụ, mức lương ở cấp độ một (hoặc thấp) có thể không thuyết phục đủ để đề xuất rằng một công dân nước ngoài nên được ưu tiên hàng đầu.
Tất nhiên, điều này phụ thuộc vào loại công việc và xem liệu có thiếu hụt kỹ năng ở một khu vực địa lý cụ thể hay không.
Tại sao tôi nên quan tâm đến LCA?
Để thành công, bạn cần đảm bảo nhà tuyển dụng đã đề xuất cho bạn một mức lương hỗ trợ các yêu cầu về thị thực, không chỉ là mức lương cho người mới vào nghề.
Hỏi nhà tuyển dụng xem họ đã từng tuyển dụng nhân viên H-1B trước đây chưa. Họ nên làm quen với Văn phòng Chứng nhận Lao động Nước ngoài. Bạn cũng có thể cần phải được kiểm tra thông qua Bộ An ninh Nội địa để đảm bảo đủ điều kiện.
Khi bạn nộp đơn xin việc, bạn không chỉ phải xem xét mức lương và các lợi ích khác mà còn xem xét cả cơ hội được chấp thuận thị thực. Hiểu và làm việc thông qua các chi tiết là bước đầu tiên để thực hiện quyết định tài chính thông minh cho bạn và gia đình bạn.
Câu hỏi thường gặp: Thị thực H-1B
Đọc tiếp để biết câu trả lời cho những câu hỏi phổ biến về H-1B. Lưu ý rằng luật và quy định nhập cư có thể thay đổi theo thời gian, nên quan trọng là tham khảo ý kiến của một luật sư nhập cư có chuyên môn hoặc nguồn thông tin chính thức từ chính phủ để có thông tin mới nhất về chương trình thị thực H-1B.
Quy trình cấp thị thực H-1B thường mất bao lâu?
Quy trình xin thị thực H-1B bao gồm nhiều bước, bao gồm việc nộp Đơn xin Điều kiện Lao động (LCA), nộp đơn xin của USCIS và đóng dấu thị thực (nếu có). Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, như lượng đơn xin và thời gian xử lý của USCIS. Trung bình, toàn bộ quy trình có thể mất vài tháng.
Tôi có thể chuyển sang công ty khác khi đang có thị thực H-1B không?
Có, bạn có thể chuyển sang công ty khác khi có thị thực H-1B. Tuy nhiên, công ty mới phải nộp đơn xin chuyển đổi H-1B thay cho bạn trước khi bạn bắt đầu làm việc cho họ. Điều quan trọng là cần duy trì tình trạng hợp pháp trong quá trình chuyển đổi, và quy trình chuyển đổi H-1B phải được hoàn thành trước khi bạn rời công việc hiện tại.
Có yêu cầu về mức lương tối thiểu đối với người có thị thực H-1B không?
Mặc dù Chính phủ Hoa Kỳ không đặt ra yêu cầu lương tối thiểu chính thức cho người có thị thực H-1B, nhưng mức lương phổ thông đóng một vai trò quan trọng. Nhà tuyển dụng phải trả mức lương phổ thông cho ngành nghề và địa điểm cụ thể nơi người có thị thực H-1B sẽ làm việc. Mức lương này được xác định dựa trên yêu cầu công việc và mức lương phổ thông cho các vị trí tương tự trong khu vực.
Tôi có thể nộp đơn xin Thẻ xanh (cư trú vĩnh viễn) khi đang có thị thực H-1B không?
Có, người có thị thực H-1B có đủ điều kiện để nộp đơn xin Thẻ xanh (cư trú vĩnh viễn) tại Hoa Kỳ. Nhiều công nhân H-1B sử dụng việc làm của họ như một bước đệm để có được quyền cư trú vĩnh viễn. Quy trình này bao gồm việc có sự bảo trợ từ nhà tuyển dụng và đối mặt với sự phức tạp của hệ thống nhập cư Hoa Kỳ.
Có bất kỳ hạn chế nào đối với việc thay đổi công việc của người có thị thực H-1B trong cùng một công ty không?
Người có thị thực H-1B có thể thay đổi vai trò hoặc vị trí công việc trong cùng một công ty mà không bị mất trạng thái H-1B. Tuy nhiên, công việc mới vẫn phải đáp ứng các tiêu chí của một nghề đặc biệt và phải được nộp dưới dạng đơn yêu cầu sửa đổi hoặc đơn yêu cầu H-1B mới với USCIS.
Gia đình tôi có thể đi cùng tôi theo thị thực H-1B không?
Có, vợ/chồng và con cái chưa kết hôn và dưới 21 tuổi của bạn có thể đi cùng bạn đến Hoa Kỳ bằng thị thực H-4. Họ có thể học ở Hoa Kỳ nhưng không được phép làm việc trừ khi họ đủ điều kiện xin thị thực làm việc riêng.
Số lượng thị thực H-1B được cấp mỗi năm có bị hạn chế không?
Có, có giới hạn hàng năm về số lượng thị thực H-1B được cấp trong mỗi năm tài chính. Theo cập nhật mới nhất vào ngày 31/7/2023, USCIS đã nhận đủ đăng ký cho hạn mức thị thực H-1B năm tài chính 2024, bao gồm cả hạn mức cho người có bằng thạc sĩ. Vòng tuyển chọn thứ hai đã được tổ chức và 77.600 lượt đăng ký được chọn ngẫu nhiên.
Canada có thị thực H1B không?
Ở Canada, chương trình tương đương được gọi là Chương trình Công nhân Nước ngoài Tạm thời (Temporary Foreign Worker Program – TFWP) và Chương trình International Mobility Program (IMP). Các chương trình này cho phép người sử dụng lao động Canada thuê lao động nước ngoài tạm thời khi có nhu cầu thực sự về kỹ năng và chuyên môn của họ và khi khó tìm được công dân Canada hoặc cư dân cố định để lấp đầy những vị trí đó.
Đối với người lao động có tay nghề cao, có các chương trình như Global Talent Stream, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tuyển dụng lao động nước ngoài có kỹ năng chuyên môn và đặc biệt.
Chương trình Thẻ làm việc cho người có thị thực H-1B là một sáng kiến mới của Chính phủ Canada. Chương trình này được thiết kế để giữ lại lao động có kỹ năng cao ở Bắc Mỹ và gần đây đã đạt đến hạn ứng tuyển của 10.000 đơn vào ngày 17/7/2023.
Theo chính sách này, những cá nhân đủ điều kiện có thị thực Nghề nghiệp Đặc biệt H-1B hợp lệ cư trú tại Hoa Kỳ có cơ hội nộp đơn xin giấy phép lao động mở trong tối đa 3 năm. Nếu bạn nằm trong số những người nộp đơn thành công, xin chúc mừng! Thẻ làm việc của bạn sẽ có hiệu lực trong thời gian của hộ chiếu của bạn, lên đến 3 năm. Cần lưu ý rằng nếu hộ chiếu của bạn hết hạn trước 3 năm, thẻ làm việc của bạn cũng sẽ hết hạn vào thời điểm đó. Mặc dù bạn không thể yêu cầu gia hạn dưới sáng kiến cụ thể này, nhưng vẫn có các chương trình khác để bạn khám phá.
Tin vui là chính sách tạm thời này sẽ có hiệu lực trong một năm hoặc cho đến khi đạt được tổng số 10.000 đơn đăng ký, tùy điều kiện nào có trước. Vì vậy, nếu bạn chưa nộp được đơn lần này thì có thể bạn sẽ có cơ hội nộp đơn trong tương lai.
Kết luận
Nhà tuyển dụng phải trả mức lương phổ thông cho nhân viên có thị thực H-1B. (Lưu ý là nếu mức lương thực tế cao hơn thì bạn sẽ được trả mức đó.) Bạn sẽ được trả lương tương tự như những người làm việc trong cùng một công ty.
Quá trình này đảm bảo rằng bạn được đối xử công bằng, đồng thời bảo vệ thị trường việc làm và nền kinh tế Hoa Kỳ. Nó giúp ngăn chặn các công ty lợi dụng lao động nước ngoài hoặc thuê họ vì họ cho rằng những công nhân đó có thể nhận ít tiền hơn công nhân Hoa Kỳ.